Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 无烟煤Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. Thuật ngữ liên quan tới 无烟煤 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hóa học |
Định nghĩa - Khái niệm
无烟煤 tiếng trung là gì?
无烟煤 tiếng trung có nghĩa là than không khói (wúyānméi )
- 无烟煤 tiếng trung có nghĩa là than không khói (wúyānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.
than không khói (wúyānméi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 无烟煤 .
Ý nghĩa - Giải thích
无烟煤 tiếng trung nghĩa là than không khói (wúyānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..
Đây là cách dùng 无烟煤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 无烟煤 tiếng trung là gì? (hay giải thích than không khói (wúyānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 无烟煤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 无烟煤 tiếng trung / than không khói (wúyānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?