Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 西洋乐器Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. Thuật ngữ liên quan tới 西洋乐器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghệ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
西洋乐器 tiếng trung là gì?
西洋乐器 tiếng trung có nghĩa là nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì )
- 西洋乐器 tiếng trung có nghĩa là nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 西洋乐器 .
Ý nghĩa - Giải thích
西洋乐器 tiếng trung nghĩa là nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ..
Đây là cách dùng 西洋乐器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 西洋乐器 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 西洋乐器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 西洋乐器 tiếng trung / nhạc cụ phương tây (xīyáng yuèqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?