Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 香水喷射器 |
Thuật ngữ 香水喷射器Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. Thuật ngữ liên quan tới 香水喷射器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Làm đẹp |
Định nghĩa - Khái niệm
香水喷射器 tiếng trung là gì?
香水喷射器 tiếng trung có nghĩa là cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì )
- 香水喷射器 tiếng trung có nghĩa là cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 香水喷射器 .
Ý nghĩa - Giải thích
香水喷射器 tiếng trung nghĩa là cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 香水喷射器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 香水喷射器 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 香水喷射器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 香水喷射器 tiếng trung / cái bơm xịt nước hoa (xiāngshuǐ pēnshè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?