Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 薪水要求Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 薪水要求 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
薪水要求 tiếng trung là gì?
薪水要求 tiếng trung có nghĩa là yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú )
- 薪水要求 tiếng trung có nghĩa là yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 薪水要求 .
Ý nghĩa - Giải thích
薪水要求 tiếng trung nghĩa là yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 薪水要求 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 薪水要求 tiếng trung là gì? (hay giải thích yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 薪水要求 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 薪水要求 tiếng trung / yêu cầu mức lương (xīnshuǐ yāoqiú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?