Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 心脏病 |
Thuật ngữ 心脏病Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 心脏病 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
心脏病 tiếng trung là gì?
心脏病 tiếng trung có nghĩa là bệnh tim (xīnzàng bìng )
- 心脏病 tiếng trung có nghĩa là bệnh tim (xīnzàng bìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
bệnh tim (xīnzàng bìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 心脏病 .
Ý nghĩa - Giải thích
心脏病 tiếng trung nghĩa là bệnh tim (xīnzàng bìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 心脏病 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 心脏病 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh tim (xīnzàng bìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 心脏病 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 心脏病 tiếng trung / bệnh tim (xīnzàng bìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?