Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 刑期 |
Thuật ngữ 刑期thời hạn chịu án (xíngqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. Thuật ngữ liên quan tới 刑期 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Luật |
Định nghĩa - Khái niệm
刑期 tiếng trung là gì?
刑期 tiếng trung có nghĩa là thời hạn chịu án (xíngqí )
- 刑期 tiếng trung có nghĩa là thời hạn chịu án (xíngqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
thời hạn chịu án (xíngqí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 刑期 .
Ý nghĩa - Giải thích
刑期 tiếng trung nghĩa là thời hạn chịu án (xíngqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..
Đây là cách dùng 刑期 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 刑期 tiếng trung là gì? (hay giải thích thời hạn chịu án (xíngqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 刑期 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 刑期 tiếng trung / thời hạn chịu án (xíngqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?