休息时间 tiếng trung là gì?

休息时间 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 休息时间 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 休息时间

thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 休息时间 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

休息时间 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān )

  • 休息时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 休息时间 .

Ý nghĩa - Giải thích

休息时间 tiếng trung nghĩa là thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 休息时间 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 休息时间 tiếng trung là gì? (hay giải thích thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 休息时间 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 休息时间 tiếng trung / thời gian nghỉ (xiūxi shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời