循环压缩机 tiếng trung là gì?

循环压缩机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 循环压缩机 tiếng trung Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 循环压缩机

máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 循环压缩机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

循环压缩机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī )

  • 循环压缩机 tiếng trung có nghĩa là máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 循环压缩机 .

Ý nghĩa - Giải thích

循环压缩机 tiếng trung nghĩa là máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng 循环压缩机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí 循环压缩机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 循环压缩机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 循环压缩机 tiếng trung / máy nén tuần hoàn (xúnhuán yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời