Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 蚜虫 |
Thuật ngữ 蚜虫Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Côn trùng. Thuật ngữ liên quan tới 蚜虫 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Động thực vật |
Định nghĩa - Khái niệm
蚜虫 tiếng trung là gì?
蚜虫 tiếng trung có nghĩa là rệp cây rầy mềm (yáchóng )
- 蚜虫 tiếng trung có nghĩa là rệp cây rầy mềm (yáchóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
rệp cây rầy mềm (yáchóng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蚜虫 .
Ý nghĩa - Giải thích
蚜虫 tiếng trung nghĩa là rệp cây rầy mềm (yáchóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Côn trùng..
Đây là cách dùng 蚜虫 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 蚜虫 tiếng trung là gì? (hay giải thích rệp cây rầy mềm (yáchóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Côn trùng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蚜虫 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蚜虫 tiếng trung / rệp cây rầy mềm (yáchóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?