Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 眼 眉Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. Thuật ngữ liên quan tới 眼 眉 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
眼 眉 tiếng trung là gì?
眼 眉 tiếng trung có nghĩa là lông mày (yǎnméi )
- 眼 眉 tiếng trung có nghĩa là lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
lông mày (yǎnméi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 眼 眉 .
Ý nghĩa - Giải thích
眼 眉 tiếng trung nghĩa là lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 眼 眉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 眼 眉 tiếng trung là gì? (hay giải thích lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 眼 眉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 眼 眉 tiếng trung / lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?