眼 眉 tiếng trung là gì?

眼 眉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眼 眉 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 眼 眉

lông mày (yǎnméi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 眼 眉 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

眼 眉 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lông mày (yǎnméi )

  • 眼 眉 tiếng trung có nghĩa là lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

lông mày (yǎnméi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 眼 眉 .

Ý nghĩa - Giải thích

眼 眉 tiếng trung nghĩa là lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 眼 眉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 眼 眉 tiếng trung là gì? (hay giải thích lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 眼 眉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 眼 眉 tiếng trung / lông mày (yǎnméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

烟煤 tiếng trung là gì?

烟煤 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 烟煤 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 烟煤

than béo than mềm than bitum (yānméi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 烟煤 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

烟煤 tiếng trung là gì?

có nghĩa là than béo than mềm than bitum (yānméi )

  • 烟煤 tiếng trung có nghĩa là than béo than mềm than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

than béo than mềm than bitum (yānméi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 烟煤 .

Ý nghĩa - Giải thích

烟煤 tiếng trung nghĩa là than béo than mềm than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 烟煤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 烟煤 tiếng trung là gì? (hay giải thích than béo than mềm than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 烟煤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 烟煤 tiếng trung / than béo than mềm than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

烟煤 tiếng trung là gì?

烟煤 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 烟煤 tiếng trung Hóa học.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 烟煤

than bitum (yānméi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 烟煤 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hóa học

Định nghĩa - Khái niệm

烟煤 tiếng trung là gì?

có nghĩa là than bitum (yānméi )

  • 烟煤 tiếng trung có nghĩa là than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.

than bitum (yānméi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 烟煤 .

Ý nghĩa - Giải thích

烟煤 tiếng trung nghĩa là than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..

Đây là cách dùng 烟煤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 烟煤 tiếng trung là gì? (hay giải thích than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 烟煤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 烟煤 tiếng trung / than bitum (yānméi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời