眼膜 tiếng trung là gì?

眼膜 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眼膜 tiếng trung Mỹ phẩm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 眼膜

mặt nạ mắt (yǎn mó).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 眼膜 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

眼膜 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mặt nạ mắt (yǎn mó)

  • 眼膜 tiếng trung có nghĩa là mặt nạ mắt (yǎn mó).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

mặt nạ mắt (yǎn mó) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 眼膜 .

Ý nghĩa - Giải thích

眼膜 tiếng trung nghĩa là mặt nạ mắt (yǎn mó).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm..

Đây là cách dùng 眼膜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 眼膜 tiếng trung là gì? (hay giải thích mặt nạ mắt (yǎn mó).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 眼膜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 眼膜 tiếng trung / mặt nạ mắt (yǎn mó).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời