氧化 tiếng trung là gì?

氧化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 氧化 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 氧化

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


oxy hóa (yǎng huà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 氧化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

氧化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là oxy hóa (yǎng huà )

  • 氧化 tiếng trung có nghĩa là oxy hóa (yǎng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

oxy hóa (yǎng huà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 氧化 .

Ý nghĩa - Giải thích

氧化 tiếng trung nghĩa là oxy hóa (yǎng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 氧化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 氧化 tiếng trung là gì? (hay giải thích oxy hóa (yǎng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 氧化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 氧化 tiếng trung / oxy hóa (yǎng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

氧化 tiếng trung là gì?

氧化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 氧化 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 氧化

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


oxy hóa (yǎnghuà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 氧化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

氧化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là oxy hóa (yǎnghuà )

  • 氧化 tiếng trung có nghĩa là oxy hóa (yǎnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

oxy hóa (yǎnghuà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 氧化 .

Ý nghĩa - Giải thích

氧化 tiếng trung nghĩa là oxy hóa (yǎnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 氧化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 氧化 tiếng trung là gì? (hay giải thích oxy hóa (yǎnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 氧化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 氧化 tiếng trung / oxy hóa (yǎnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời