Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 遥控器 |
Thuật ngữ 遥控器cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. Thuật ngữ liên quan tới 遥控器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật điện |
Định nghĩa - Khái niệm
遥控器 tiếng trung là gì?
遥控器 tiếng trung có nghĩa là cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì )
- 遥控器 tiếng trung có nghĩa là cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.
cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 遥控器 .
Ý nghĩa - Giải thích
遥控器 tiếng trung nghĩa là cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..
Đây là cách dùng 遥控器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 遥控器 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 遥控器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 遥控器 tiếng trung / cái điều khiển từ xa remote (yáokòng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?