Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 液化石油气 |
Thuật ngữ 液化石油气Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. Thuật ngữ liên quan tới 液化石油气 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hóa học |
Định nghĩa - Khái niệm
液化石油气 tiếng trung là gì?
液化石油气 tiếng trung có nghĩa là khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì )
- 液化石油气 tiếng trung có nghĩa là khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.
khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 液化石油气 .
Ý nghĩa - Giải thích
液化石油气 tiếng trung nghĩa là khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..
Đây là cách dùng 液化石油气 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 液化石油气 tiếng trung là gì? (hay giải thích khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 液化石油气 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 液化石油气 tiếng trung / khí hóa lỏng or khí dầu mỏ hóa lỏng (yèhuà shíyóu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?