Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 以往就业详情 |
Thuật ngữ 以往就业详情Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 以往就业详情 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
以往就业详情 tiếng trung là gì?
以往就业详情 tiếng trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng )
- 以往就业详情 tiếng trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 以往就业详情 .
Ý nghĩa - Giải thích
以往就业详情 tiếng trung nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 以往就业详情 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 以往就业详情 tiếng trung là gì? (hay giải thích tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 以往就业详情 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 以往就业详情 tiếng trung / tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?