Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 婴儿服 |
Thuật ngữ 婴儿服Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em. Thuật ngữ liên quan tới 婴儿服 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời trang |
Định nghĩa - Khái niệm
婴儿服 tiếng trung là gì?
婴儿服 tiếng trung có nghĩa là quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú )
- 婴儿服 tiếng trung có nghĩa là quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 婴儿服 .
Ý nghĩa - Giải thích
婴儿服 tiếng trung nghĩa là quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em..
Đây là cách dùng 婴儿服 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 婴儿服 tiếng trung là gì? (hay giải thích quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 婴儿服 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 婴儿服 tiếng trung / quần áo trẻ sơ sinh (yīng ér fú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?