盈利税 tiếng trung là gì?

盈利税 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 盈利税 tiếng trung Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 盈利税

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 盈利税 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

盈利税 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì )

  • 盈利税 tiếng trung có nghĩa là thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 盈利税 .

Ý nghĩa - Giải thích

盈利税 tiếng trung nghĩa là thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..

Đây là cách dùng 盈利税 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 盈利税 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 盈利税 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 盈利税 tiếng trung / thuế doanh lợi tiền lãi (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

盈利税 tiếng trung là gì?

盈利税 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 盈利税 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 盈利税

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 盈利税 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

盈利税 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì )

  • 盈利税 tiếng trung có nghĩa là thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 盈利税 .

Ý nghĩa - Giải thích

盈利税 tiếng trung nghĩa là thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 盈利税 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 盈利税 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 盈利税 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 盈利税 tiếng trung / thuế doanh lợi tiúìì lài (yínglì shuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời