Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ 原则性协议hợp đồng nguyên tắcThuật ngữ liên quan tới 原则性协议 tiếng Trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
原则性协议 tiếng Trung là gì?
原则性协议 tiếng Trung có nghĩa là hợp đồng nguyên tắc
- 原则性协议 tiếng Trung có nghĩa là hợp đồng nguyên tắc
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
hợp đồng nguyên tắc Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 原则性协议 tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
原则性协议 tiếng Trung nghĩa là hợp đồng nguyên tắc.
Đây là cách dùng 原则性协议 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 原则性协议 tiếng Trung là gì? (hay giải thích hợp đồng nguyên tắc nghĩa là gì?) . Định nghĩa 原则性协议 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议 tiếng Trung / hợp đồng nguyên tắc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?