Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ ゆうきゅう きゅうか にっすうBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế. Thuật ngữ liên quan tới ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật là gì?
ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật có nghĩa là Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 )
- ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật có nghĩa là Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ) Tiếng Nhật là gì?
Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ) Tiếng Nhật có nghĩa là ゆうきゅう きゅうか にっすう .
Ý nghĩa - Giải thích
ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật nghĩa là Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế..
Đây là cách dùng ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật là gì? (hay giải thích Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ゆうきゅう きゅうか にっすう tiếng nhật / Số ngày nghỉ phép còn lại (有給休暇日数 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?