Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ ゆしゅつしんようほけんBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Thuật ngữ liên quan tới ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Xuất nhập khẩu |
Định nghĩa - Khái niệm
ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật là gì?
ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật có nghĩa là Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険)
- ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật có nghĩa là Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険) Tiếng Nhật là gì?
Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険) Tiếng Nhật có nghĩa là ゆしゅつしんようほけん .
Ý nghĩa - Giải thích
ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật nghĩa là Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..
Đây là cách dùng ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ゆしゅつしんようほけん tiếng nhật / Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (輸出信用保険).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?