Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 长椅Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 长椅 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
长椅 tiếng trung là gì?
长椅 tiếng trung có nghĩa là ghế tựa dài (cháng yǐ )
- 长椅 tiếng trung có nghĩa là ghế tựa dài (cháng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
ghế tựa dài (cháng yǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 长椅 .
Ý nghĩa - Giải thích
长椅 tiếng trung nghĩa là ghế tựa dài (cháng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 长椅 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 长椅 tiếng trung là gì? (hay giải thích ghế tựa dài (cháng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 长椅 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 长椅 tiếng trung / ghế tựa dài (cháng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?