Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 着火Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Thuật ngữ liên quan tới 着火 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
着火 tiếng trung là gì?
着火 tiếng trung có nghĩa là bén lửa (zháohuǒ )
- 着火 tiếng trung có nghĩa là bén lửa (zháohuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bén lửa (zháohuǒ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 着火 .
Ý nghĩa - Giải thích
着火 tiếng trung nghĩa là bén lửa (zháohuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy..
Đây là cách dùng 着火 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 着火 tiếng trung là gì? (hay giải thích bén lửa (zháohuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 着火 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 着火 tiếng trung / bén lửa (zháohuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?