Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 针车料仓库Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. Thuật ngữ liên quan tới 针车料仓库 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
针车料仓库 tiếng trung là gì?
针车料仓库 tiếng trung có nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù )
- 针车料仓库 tiếng trung có nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 针车料仓库 .
Ý nghĩa - Giải thích
针车料仓库 tiếng trung nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 针车料仓库 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 针车料仓库 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 针车料仓库 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 针车料仓库 tiếng trung / kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?