针车料仓库 tiếng trung là gì?

针车料仓库 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 针车料仓库 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 针车料仓库

kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 针车料仓库 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

针车料仓库 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù )

  • 针车料仓库 tiếng trung có nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 针车料仓库 .

Ý nghĩa - Giải thích

针车料仓库 tiếng trung nghĩa là kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 针车料仓库 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 针车料仓库 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 针车料仓库 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 针车料仓库 tiếng trung / kho để nguyên liệu may (zhēn chē liào cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời