Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 针鼹 |
Thuật ngữ 针鼹Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. Thuật ngữ liên quan tới 针鼹 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Động thực vật |
Định nghĩa - Khái niệm
针鼹 tiếng trung là gì?
针鼹 tiếng trung có nghĩa là thú lông nhím (zhēn yǎn )
- 针鼹 tiếng trung có nghĩa là thú lông nhím (zhēn yǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
thú lông nhím (zhēn yǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 针鼹 .
Ý nghĩa - Giải thích
针鼹 tiếng trung nghĩa là thú lông nhím (zhēn yǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..
Đây là cách dùng 针鼹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 针鼹 tiếng trung là gì? (hay giải thích thú lông nhím (zhēn yǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 针鼹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 针鼹 tiếng trung / thú lông nhím (zhēn yǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?