Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 政治面貌Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 政治面貌 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
政治面貌 tiếng trung là gì?
政治面貌 tiếng trung có nghĩa là diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào )
- 政治面貌 tiếng trung có nghĩa là diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 政治面貌 .
Ý nghĩa - Giải thích
政治面貌 tiếng trung nghĩa là diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 政治面貌 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 政治面貌 tiếng trung là gì? (hay giải thích diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 政治面貌 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 政治面貌 tiếng trung / diện mạo chính trị (zhèngzhì miànmào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?