直板手机 tiếng trung là gì?

直板手机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 直板手机 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 直板手机

điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 直板手机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

直板手机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī )

  • 直板手机 tiếng trung có nghĩa là điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 直板手机 .

Ý nghĩa - Giải thích

直板手机 tiếng trung nghĩa là điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại..

Đây là cách dùng 直板手机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 直板手机 tiếng trung là gì? (hay giải thích điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 直板手机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 直板手机 tiếng trung / điện thoại di động dạng thanh (zhíbǎn shǒujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời