指关节 tiếng trung là gì?

指关节 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 指关节 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 指关节

đốt ngón tay (zhǐguānjié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 指关节 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

指关节 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đốt ngón tay (zhǐguānjié )

  • 指关节 tiếng trung có nghĩa là đốt ngón tay (zhǐguānjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

đốt ngón tay (zhǐguānjié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 指关节 .

Ý nghĩa - Giải thích

指关节 tiếng trung nghĩa là đốt ngón tay (zhǐguānjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 指关节 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 指关节 tiếng trung là gì? (hay giải thích đốt ngón tay (zhǐguānjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 指关节 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 指关节 tiếng trung / đốt ngón tay (zhǐguānjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời