Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 指甲钳Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. Thuật ngữ liên quan tới 指甲钳 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Làm đẹp |
Định nghĩa - Khái niệm
指甲钳 tiếng trung là gì?
指甲钳 tiếng trung có nghĩa là cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián )
- 指甲钳 tiếng trung có nghĩa là cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 指甲钳 .
Ý nghĩa - Giải thích
指甲钳 tiếng trung nghĩa là cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 指甲钳 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 指甲钳 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 指甲钳 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 指甲钳 tiếng trung / cái bấm móng tay (zhǐjiǎ qián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?