Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 纸巾盒 |
Thuật ngữ 纸巾盒Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 纸巾盒 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
纸巾盒 tiếng trung là gì?
纸巾盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé )
- 纸巾盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 纸巾盒 .
Ý nghĩa - Giải thích
纸巾盒 tiếng trung nghĩa là hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 纸巾盒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 纸巾盒 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 纸巾盒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 纸巾盒 tiếng trung / hộp đựng khăn giấy (zhǐjīn hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?