支气管炎 tiếng trung là gì?

支气管炎 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 支气管炎 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 支气管炎

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 支气管炎 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

支气管炎 tiếng trung là gì?

có nghĩa là viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán )

  • 支气管炎 tiếng trung có nghĩa là viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 支气管炎 .

Ý nghĩa - Giải thích

支气管炎 tiếng trung nghĩa là viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 支气管炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 支气管炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 支气管炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 支气管炎 tiếng trung / viêm phế quản cuống phổi (zhīqìguǎn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời