Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 纸桥郡 |
Thuật ngữ 纸桥郡Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội. Thuật ngữ liên quan tới 纸桥郡 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Địa danh |
Định nghĩa - Khái niệm
纸桥郡 tiếng trung là gì?
纸桥郡 tiếng trung có nghĩa là quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn )
- 纸桥郡 tiếng trung có nghĩa là quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Địa danh.
quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 纸桥郡 .
Ý nghĩa - Giải thích
纸桥郡 tiếng trung nghĩa là quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội..
Đây là cách dùng 纸桥郡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Địa danh 纸桥郡 tiếng trung là gì? (hay giải thích quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 纸桥郡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 纸桥郡 tiếng trung / quận cầu giấy (zhǐ qiáo jùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?