Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 指纹印 |
Thuật ngữ 指纹印in dấu vân tay (zhǐwén yìn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 指纹印 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
指纹印 tiếng trung là gì?
指纹印 tiếng trung có nghĩa là in dấu vân tay (zhǐwén yìn )
- 指纹印 tiếng trung có nghĩa là in dấu vân tay (zhǐwén yìn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
in dấu vân tay (zhǐwén yìn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 指纹印 .
Ý nghĩa - Giải thích
指纹印 tiếng trung nghĩa là in dấu vân tay (zhǐwén yìn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 指纹印 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 指纹印 tiếng trung là gì? (hay giải thích in dấu vân tay (zhǐwén yìn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 指纹印 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 指纹印 tiếng trung / in dấu vân tay (zhǐwén yìn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?