Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 中文姓名 |
Thuật ngữ 中文姓名Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 中文姓名 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
中文姓名 tiếng trung là gì?
中文姓名 tiếng trung có nghĩa là họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng )
- 中文姓名 tiếng trung có nghĩa là họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 中文姓名 .
Ý nghĩa - Giải thích
中文姓名 tiếng trung nghĩa là họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 中文姓名 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 中文姓名 tiếng trung là gì? (hay giải thích họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 中文姓名 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 中文姓名 tiếng trung / họ tên tiếng trung (zhōngwén xìngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?