重修 tiếng trung là gì?

重修 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 重修 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 重修

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


sửa lại (chóngxiū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 重修 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

重修 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sửa lại (chóngxiū )

  • 重修 tiếng trung có nghĩa là sửa lại (chóngxiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

sửa lại (chóngxiū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 重修 .

Ý nghĩa - Giải thích

重修 tiếng trung nghĩa là sửa lại (chóngxiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 重修 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 重修 tiếng trung là gì? (hay giải thích sửa lại (chóngxiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 重修 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 重修 tiếng trung / sửa lại (chóngxiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

中修 tiếng trung là gì?

中修 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 中修 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 中修

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


trung tu (zhōng xiū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 中修 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

中修 tiếng trung là gì?

có nghĩa là trung tu (zhōng xiū )

  • 中修 tiếng trung có nghĩa là trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

trung tu (zhōng xiū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 中修 .

Ý nghĩa - Giải thích

中修 tiếng trung nghĩa là trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 中修 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 中修 tiếng trung là gì? (hay giải thích trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 中修 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 中修 tiếng trung / trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời