Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 轴瓦Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 轴瓦 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
轴瓦 tiếng trung là gì?
轴瓦 tiếng trung có nghĩa là ổ đỡ (zhóuwǎ )
- 轴瓦 tiếng trung có nghĩa là ổ đỡ (zhóuwǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
ổ đỡ (zhóuwǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 轴瓦 .
Ý nghĩa - Giải thích
轴瓦 tiếng trung nghĩa là ổ đỡ (zhóuwǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 轴瓦 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 轴瓦 tiếng trung là gì? (hay giải thích ổ đỡ (zhóuwǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 轴瓦 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 轴瓦 tiếng trung / ổ đỡ (zhóuwǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?