柱脚 tiếng Trung là gì?

柱脚 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柱脚 tiếng Trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 柱脚

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cổ móng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 柱脚 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

柱脚 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là cổ móng

  • 柱脚 tiếng Trung có nghĩa là cổ móng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

cổ móng Tiếng Trung là gì?

cổ móng Tiếng Trung có nghĩa là 柱脚 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

柱脚 tiếng Trung nghĩa là cổ móng.

Đây là cách dùng 柱脚 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 柱脚 tiếng Trung là gì? (hay giải thích cổ móng nghĩa là gì?) . Định nghĩa 柱脚 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 柱脚 tiếng Trung / cổ móng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?