Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 株系Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới 株系 tiếng Trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
株系 tiếng Trung là gì?
株系 tiếng Trung có nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]
- 株系 tiếng Trung có nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì] Tiếng Trung là gì?
dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì] Tiếng Trung có nghĩa là 株系 tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
株系 tiếng Trung nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì].
Đây là cách dùng 株系 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 株系 tiếng Trung là gì? (hay giải thích dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì] nghĩa là gì?) . Định nghĩa 株系 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 株系 tiếng Trung / dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?