主营业务 tiếng Trung là gì?

主营业务 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 主营业务 tiếng Trung Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 主营业务

ngành nghề kinh doanh chính

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 主营业务 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

主营业务 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là ngành nghề kinh doanh chính

  • 主营业务 tiếng Trung có nghĩa là ngành nghề kinh doanh chính
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

ngành nghề kinh doanh chính Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 主营业务 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

主营业务 tiếng Trung nghĩa là ngành nghề kinh doanh chính.

Đây là cách dùng 主营业务 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 主营业务 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ngành nghề kinh doanh chính nghĩa là gì?) . Định nghĩa 主营业务 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 主营业务 tiếng Trung / ngành nghề kinh doanh chính. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?