子宫内避孕器 là gì?

子宫内避孕器 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 子宫内避孕器 Tình dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 子宫内避孕器

(zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 子宫内避孕器
Chủ đề Chủ đề Tình dục

Định nghĩa - Khái niệm

子宫内避孕器 là gì?

có nghĩa là (zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai

  • 子宫内避孕器 có nghĩa là (zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.

(zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai Tiếng Trung là gì?

đặt vòng tránh thai Tiếng Trung có nghĩa là 子宫内避孕器.

Ý nghĩa - Giải thích

子宫内避孕器 nghĩa là (zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 子宫内避孕器. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 子宫内避孕器 là gì? (hay giải thích (zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 子宫内避孕器 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 子宫内避孕器 / (zǐ gōng nèi bì yùn qì ) đặt vòng tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời