资信 tiếng Trung là gì?

资信 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 资信 tiếng Trung Ngân hàng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 资信

tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 资信 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Ngân hàng

Định nghĩa - Khái niệm

资信 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng

  • 资信 tiếng Trung có nghĩa là tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.

tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 资信 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

资信 tiếng Trung nghĩa là tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng.

Đây là cách dùng 资信 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng 资信 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng nghĩa là gì?) . Định nghĩa 资信 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 资信 tiếng Trung / tín dụng, thông tin tín dụng, CREDIBILITY LETTER, Credit Information như 资信证明 là giấy chứng nhận tín dụng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?