Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 总工程师 |
Thuật ngữ 总工程师Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 总工程师 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
总工程师 tiếng trung là gì?
总工程师 tiếng trung có nghĩa là tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī )
- 总工程师 tiếng trung có nghĩa là tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 总工程师 .
Ý nghĩa - Giải thích
总工程师 tiếng trung nghĩa là tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..
Đây là cách dùng 总工程师 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 总工程师 tiếng trung là gì? (hay giải thích tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 总工程师 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 总工程师 tiếng trung / tổng công trình sư (zǒng gōngchéngshī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?