Tangible wealth tiếng Anh là gì?

Tangible wealth tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tangible wealth trong tiếng Anh.

Bạn đang chọn từ điển Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Thông tin thuật ngữ Tangible wealth tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm Tangible wealth tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Tangible wealth

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Tangible wealth tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Tangible wealth tiếng Anh nghĩa là gì.

Tangible wealth
- (Econ) Của cải hữu hình.

Thuật ngữ liên quan tới Tangible wealth

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Tangible wealth trong tiếng Anh

Tangible wealth có nghĩa là: Tangible wealth- (Econ) Của cải hữu hình.

Đây là cách dùng Tangible wealth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Tangible wealth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Tangible wealth- (Econ) Của cải hữu hình.