ablest tiếng Anh là gì?

ablest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ablest trong tiếng Anh.

Bạn đang chọn từ điển Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Thông tin thuật ngữ ablest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ablest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ablest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ablest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ablest tiếng Anh nghĩa là gì.

able /'eibl/

* tính từ
- có năng lực, có tài
=an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
=an able writer+ một nhà văn có tài
=to be able to+ có thể
=to be able to do something+ có thể làm được việc gì
- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

Thuật ngữ liên quan tới ablest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ablest trong tiếng Anh

ablest có nghĩa là: able /'eibl/* tính từ- có năng lực, có tài=an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực=an able writer+ một nhà văn có tài=to be able to+ có thể=to be able to do something+ có thể làm được việc gì- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

Đây là cách dùng ablest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ablest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

able /'eibl/* tính từ- có năng lực tiếng Anh là gì?
có tài=an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực=an able writer+ một nhà văn có tài=to be able to+ có thể=to be able to do something+ có thể làm được việc gì- (pháp lý) có đủ tư cách tiếng Anh là gì?
có đủ thẩm quyền