abstracting tiếng Anh là gì?

abstracting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abstracting trong tiếng Anh.

Bạn đang chọn từ điển Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Thông tin thuật ngữ abstracting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm abstracting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abstracting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abstracting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abstracting tiếng Anh nghĩa là gì.

abstract /'æbstrækt/

* tính từ
- trừu tượng
- khó hiểu
- lý thuyết không thực tế
!abstract number
- (toán học) số hư

* danh từ
- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
- vật trừu tượng
=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết

* ngoại động từ
- trừu tượng hoá
- làm đãng trí
- rút ra, chiết ra, tách ra
=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa
- lấy trộm, ăn cắp
- tóm tắt, trích yếu

abstract
- (Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu

Thuật ngữ liên quan tới abstracting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abstracting trong tiếng Anh

abstracting có nghĩa là: abstract /'æbstrækt/* tính từ- trừu tượng- khó hiểu- lý thuyết không thực tế!abstract number- (toán học) số hư* danh từ- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)- vật trừu tượng=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết* ngoại động từ- trừu tượng hoá- làm đãng trí- rút ra, chiết ra, tách ra=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa- lấy trộm, ăn cắp- tóm tắt, trích yếuabstract- (Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu

Đây là cách dùng abstracting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abstracting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

abstract /'æbstrækt/* tính từ- trừu tượng- khó hiểu- lý thuyết không thực tế!abstract number- (toán học) số hư* danh từ- bản tóm tắt (cuốn sách tiếng Anh là gì?
luận án tiếng Anh là gì?
bài diễn văn...)- vật trừu tượng=in the abstract+ trừu tượng tiếng Anh là gì?
lý thuyết* ngoại động từ- trừu tượng hoá- làm đãng trí- rút ra tiếng Anh là gì?
chiết ra tiếng Anh là gì?
tách ra=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa- lấy trộm tiếng Anh là gì?
ăn cắp- tóm tắt tiếng Anh là gì?
trích yếuabstract- (Tech) trừu tượng tiếng Anh là gì?
tóm tắt tiếng Anh là gì?
trích yếu