Thông tin thuật ngữ acervate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
acervate(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acervateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acervate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acervate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acervate tiếng Anh nghĩa là gì.
acervate /ə'sə:veit/
* tính từ
- (thực vật học) mọc thành chùm
Thuật ngữ liên quan tới acervate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acervate trong tiếng Anh
acervate có nghĩa là: acervate /ə'sə:veit/* tính từ- (thực vật học) mọc thành chùm
Đây là cách dùng acervate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acervate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
acervate /ə'sə:veit/* tính từ- (thực vật học) mọc thành chùm