embitters tiếng Anh là gì?

embitters tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embitters trong tiếng Anh.

Bạn đang chọn từ điển Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Thông tin thuật ngữ embitters tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm embitters tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embitters

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embitters tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embitters tiếng Anh nghĩa là gì.

embitter /im'bitə/

* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)
- làm đắng
- làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
- làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
- làm bực tức (ai)

Thuật ngữ liên quan tới embitters

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embitters trong tiếng Anh

embitters có nghĩa là: embitter /im'bitə/* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)- làm đắng- làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng- làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)- làm bực tức (ai)

Đây là cách dùng embitters tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embitters tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

embitter /im'bitə/* ngoại động từ ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)- làm đắng- làm cay đắng tiếng Anh là gì?
làm chua xót tiếng Anh là gì?
làm đau lòng- làm quyết liệt tiếng Anh là gì?
làm gay gắt tiếng Anh là gì?
làm sâu sắc (lòng căm thù...)- làm bực tức (ai)