Thông tin thuật ngữ grizzling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
grizzling(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grizzlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grizzling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grizzling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grizzling tiếng Anh nghĩa là gì.
grizzle /'grizl/
* nội động từ
- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
Thuật ngữ liên quan tới grizzling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grizzling trong tiếng Anh
grizzling có nghĩa là: grizzle /'grizl/* nội động từ- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
Đây là cách dùng grizzling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grizzling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grizzle /'grizl/* nội động từ- (thông tục) khóc ti tỉ tiếng Anh là gì?
khóc sốt ruột lên (trẻ con)