hateful tiếng Anh là gì?

hateful tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hateful trong tiếng Anh.

Bạn đang chọn từ điển Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Thông tin thuật ngữ hateful tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hateful tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hateful

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hateful tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hateful tiếng Anh nghĩa là gì.

hateful /'heitful/

* tính từ
- đầy căm thù, đầy căm hờn
=hateful glances+ những cái nhìn đầy căm thù
- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
=a hateful crime+ tội ác đáng căm thù

Thuật ngữ liên quan tới hateful

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hateful trong tiếng Anh

hateful có nghĩa là: hateful /'heitful/* tính từ- đầy căm thù, đầy căm hờn=hateful glances+ những cái nhìn đầy căm thù- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét=a hateful crime+ tội ác đáng căm thù

Đây là cách dùng hateful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hateful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hateful /'heitful/* tính từ- đầy căm thù tiếng Anh là gì?
đầy căm hờn=hateful glances+ những cái nhìn đầy căm thù- đáng căm thù tiếng Anh là gì?
đáng căm hờn tiếng Anh là gì?
đáng căm ghét=a hateful crime+ tội ác đáng căm thù