Thông tin thuật ngữ joie de vivre tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
joie de vivre(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ joie de vivreBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
joie de vivre tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joie de vivre trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joie de vivre tiếng Anh nghĩa là gì.
joie de vivre /,ʤwɑ:də'vi:vr/
* danh từ
- niềm vui sống
Thuật ngữ liên quan tới joie de vivre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của joie de vivre trong tiếng Anh
joie de vivre có nghĩa là: joie de vivre /,ʤwɑ:də'vi:vr/* danh từ- niềm vui sống
Đây là cách dùng joie de vivre tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joie de vivre tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
joie de vivre / tiếng Anh là gì?
ʤwɑ:də'vi:vr/* danh từ- niềm vui sống