Thông tin thuật ngữ aborted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
aborted(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abortedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aborted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aborted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aborted tiếng Anh nghĩa là gì.
aborted /ə'bɔ:tid/
* tính từ
- bị sẩy (thai)
- (sinh vật học) không phát triển, thuiabort /ə'bɔ:t/
* nội động từ
- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) không phát triển, thui
* ngoại động từ
- làm sẩy thai, phá thai
abort
- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở
Thuật ngữ liên quan tới aborted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aborted trong tiếng Anh
aborted có nghĩa là: aborted /ə'bɔ:tid/* tính từ- bị sẩy (thai)- (sinh vật học) không phát triển, thuiabort /ə'bɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thaiabort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở
Đây là cách dùng aborted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aborted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
aborted /ə'bɔ:tid/* tính từ- bị sẩy (thai)- (sinh vật học) không phát triển tiếng Anh là gì?
thuiabort /ə'bɔ:t/* nội động từ- sẩy thai tiếng Anh là gì?
đẻ non ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển tiếng Anh là gì?
thui* ngoại động từ- làm sẩy thai tiếng Anh là gì?
phá thaiabort- (Tech) hủy bỏ tiếng Anh là gì?
ngưng nửa chừng tiếng Anh là gì?
bỏ dở